forked from misskey-dev/misskey
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
/
Copy pathvi-VN.yml
1936 lines (1936 loc) · 87.4 KB
/
vi-VN.yml
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
---
_lang_: "Tiếng Nhật"
headlineMisskey: "Mạng xã hội liên hợp"
introMisskey: "Xin chào! Misskey là một nền tảng tiểu blog phi tập trung mã nguồn mở.\nViết \"tút\" để chia sẻ những suy nghĩ của bạn 📡\nBằng \"biểu cảm\", bạn có thể bày tỏ nhanh chóng cảm xúc của bạn với các tút 👍\nHãy khám phá một thế giới mới! 🚀"
poweredByMisskeyDescription: "{name} là một trong những chủ máy của <b>Misskey</b> là nền tảng mã nguồn mở"
monthAndDay: "{day} tháng {month}"
search: "Tìm kiếm"
notifications: "Thông báo"
username: "Tên người dùng"
password: "Mật khẩu"
initialPasswordForSetup: "Mật khẩu ban đầu để thiết lập"
initialPasswordIsIncorrect: "Mật khẩu ban đầu đã nhập sai"
initialPasswordForSetupDescription: "Nếu bạn tự cài đặt Misskey, hãy sử dụng mật khẩu ban đầu của bạn đã nhập trong tệp cấu hình.\nNếu bạn đang sử dụng dịch vụ nào đó giống như dịch vụ lưu trữ của Misskey, hãy sử dụng mật khẩu ban đầu được cung cấp.\nNếu bạn chưa đặt mật khẩu ban đầu, vui lòng để trống và tiếp tục."
forgotPassword: "Quên mật khẩu"
fetchingAsApObject: "Đang nạp dữ liệu từ Fediverse..."
ok: "Đồng ý"
gotIt: "Hiểu rồi!"
cancel: "Hủy"
noThankYou: "Không, cảm ơn"
enterUsername: "Nhập tên người dùng"
renotedBy: "Chia sẻ bởi {user}"
noNotes: "Chưa có bài viết nào."
noNotifications: "Chưa có thông báo"
instance: "Máy chủ"
settings: "Cài đặt"
notificationSettings: "Cài đặt thông báo"
basicSettings: "Thiết lập chung"
otherSettings: "Thiết lập khác"
openInWindow: "Mở trong cửa sổ mới"
profile: "Trang cá nhân"
timeline: "Bảng tin"
noAccountDescription: "Người này chưa viết mô tả."
login: "Đăng nhập"
loggingIn: "Đang đăng nhập..."
logout: "Đăng xuất"
signup: "Đăng ký"
uploading: "Đang tải lên…"
save: "Lưu"
users: "Người dùng"
addUser: "Thêm người dùng"
favorite: "Thêm vào yêu thích"
favorites: "Lượt thích"
unfavorite: "Bỏ thích"
favorited: "Đã thêm vào yêu thích."
alreadyFavorited: "Đã thêm vào yêu thích rồi."
cantFavorite: "Không thể thêm vào yêu thích."
pin: "Ghim"
unpin: "Bỏ ghim"
copyContent: "Chép nội dung"
copyLink: "Chép liên kết"
copyLinkRenote: "Sao chép liên kết ghi chú"
delete: "Xóa"
deleteAndEdit: "Sửa"
deleteAndEditConfirm: "Bạn có chắc muốn sửa tút này? Những biểu cảm, lượt trả lời và đăng lại sẽ bị mất."
addToList: "Thêm vào danh sách"
addToAntenna: "Thêm vào Ăngten"
sendMessage: "Gửi tin nhắn"
copyRSS: "Sao chép RSS"
copyUsername: "Chép tên người dùng"
copyUserId: "Sao chép ID người dùng"
copyNoteId: "Sao chép ID ghi chú"
copyFileId: "Sao chép ID tập tin"
copyFolderId: "Sao chép ID thư mục"
copyProfileUrl: "Sao chép URL hồ sơ"
searchUser: "Tìm kiếm người dùng"
reply: "Trả lời"
loadMore: "Tải thêm"
showMore: "Xem thêm"
showLess: "Đóng"
youGotNewFollower: "đã theo dõi bạn"
receiveFollowRequest: "Đã yêu cầu theo dõi"
followRequestAccepted: "Đã chấp nhận yêu cầu theo dõi"
mention: "Nhắc đến"
mentions: "Lượt nhắc"
directNotes: "Nhắn riêng"
importAndExport: "Nhập và xuất dữ liệu"
import: "Nhập dữ liệu"
export: "Xuất dữ liệu"
files: "Tập tin"
download: "Tải xuống"
driveFileDeleteConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa tập tin \"{name}\"? Tút liên quan cũng sẽ bị xóa theo."
unfollowConfirm: "Bạn ngừng theo dõi {name}?"
exportRequested: "Đang chuẩn bị xuất tập tin. Quá trình này có thể mất ít phút. Nó sẽ được tự động thêm vào Drive sau khi hoàn thành."
importRequested: "Bạn vừa yêu cầu nhập dữ liệu. Quá trình này có thể mất ít phút."
lists: "Danh sách"
noLists: "Bạn chưa có danh sách nào"
note: "Bài viết"
notes: "Bài Viết"
following: "Đang theo dõi"
followers: "Người theo dõi"
followsYou: "Theo dõi bạn"
createList: "Tạo danh sách"
manageLists: "Quản lý danh sách"
error: "Lỗi"
somethingHappened: "Xảy ra lỗi"
retry: "Thử lại"
pageLoadError: "Xảy ra lỗi khi tải trang."
pageLoadErrorDescription: "Có thể là do bộ nhớ đệm của trình duyệt. Hãy thử xóa bộ nhớ đệm và thử lại sau ít phút."
serverIsDead: "Máy chủ không phản hồi. Vui lòng thử lại sau giây lát."
youShouldUpgradeClient: "Để xem trang này, hãy làm tươi để cập nhật ứng dụng."
enterListName: "Đặt tên cho danh sách"
privacy: "Bảo mật"
makeFollowManuallyApprove: "Yêu cầu theo dõi cần được duyệt"
defaultNoteVisibility: "Kiểu tút mặc định"
follow: "Theo dõi"
followRequest: "Gửi yêu cầu theo dõi"
followRequests: "Yêu cầu theo dõi"
unfollow: "Ngưng theo dõi"
followRequestPending: "Yêu cầu theo dõi đang chờ"
enterEmoji: "Chèn emoji"
renote: "Đăng lại"
unrenote: "Hủy đăng lại"
renoted: "Đã đăng lại."
cantRenote: "Không thể đăng lại tút này."
cantReRenote: "Không thể đăng lại một tút đăng lại."
quote: "Trích dẫn"
inChannelRenote: "Chia sẻ trong kênh này"
inChannelQuote: "Trích dẫn trong kênh này"
pinnedNote: "Bài viết đã ghim"
pinned: "Ghim"
you: "Bạn"
clickToShow: "Nhấn để xem"
sensitive: "Nhạy cảm"
add: "Thêm"
reaction: "Biểu cảm"
reactions: "Biểu cảm"
emojiPicker: "Bộ chọn biểu tượng cảm xúc"
reactionSettingDescription2: "Kéo để sắp xếp, nhấn để xóa, nhấn \"+\" để thêm."
rememberNoteVisibility: "Lưu kiểu tút mặc định"
attachCancel: "Gỡ tập tin đính kèm"
deleteFile: "Xoá tệp tin"
markAsSensitive: "Đánh dấu là nhạy cảm"
unmarkAsSensitive: "Bỏ đánh dấu nhạy cảm"
enterFileName: "Nhập tên tập tin"
mute: "Ẩn"
unmute: "Bỏ ẩn"
renoteMute: "Mute Renotes"
renoteUnmute: "Unmute Renotes"
block: "Chặn"
unblock: "Bỏ chặn"
suspend: "Vô hiệu hóa"
unsuspend: "Bỏ vô hiệu hóa"
blockConfirm: "Bạn có chắc muốn chặn người này?"
unblockConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ chặn người này?"
suspendConfirm: "Bạn có chắc muốn vô hiệu hóa người này?"
unsuspendConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ vô hiệu hóa người này?"
selectList: "Chọn danh sách"
editList: "Chỉnh sửa danh sách"
selectChannel: "Lựa chọn kênh"
selectAntenna: "Chọn một antenna"
editAntenna: "Chỉnh sửa Ăngten"
selectWidget: "Chọn tiện ích"
editWidgets: "Sửa tiện ích"
editWidgetsExit: "Xong"
customEmojis: "Tùy chỉnh emoji"
emoji: "Emoji"
emojis: "Emoji"
emojiName: "Tên emoji"
emojiUrl: "URL Emoji"
addEmoji: "Thêm emoji"
settingGuide: "Cài đặt đề xuất"
cacheRemoteFiles: "Tập tin cache từ xa"
cacheRemoteFilesDescription: "Khi tùy chọn này bị tắt, các tập tin từ xa sẽ được tải trực tiếp từ máy chủ khác. Điều này sẽ giúp giảm dung lượng lưu trữ nhưng lại tăng lưu lượng truy cập, vì hình thu nhỏ sẽ không được tạo."
youCanCleanRemoteFilesCache: "Bạn có thể xoá bộ nhớ đệm bằng cách nhấn vào nút🗑️ở trong phần quản lý tệp."
cacheRemoteSensitiveFiles: "Lưu các tập tin nhạy cảm vào bộ nhớ tạm từ xa"
cacheRemoteSensitiveFilesDescription: "Khi bạn tắt tính năng này, các tệp nhạy cảm sẽ được tải trực tiếp từ máy chủ và không được lưu vào bộ nhớ tạm"
flagAsBot: "Đánh dấu đây là tài khoản bot"
flagAsBotDescription: "Bật tùy chọn này nếu tài khoản này được kiểm soát bởi một chương trình. Nếu được bật, nó sẽ được đánh dấu để các nhà phát triển khác ngăn chặn chuỗi tương tác vô tận với các bot khác và điều chỉnh hệ thống nội bộ của Misskey để coi tài khoản này như một bot."
flagAsCat: "Chế độ Mèeeeeeeeeeo!!"
flagAsCatDescription: "Nếu mà em là một con mèo thì cứ bật nó kiu mèo mèo mèeeeeeeo!! "
flagShowTimelineReplies: "Hiện lượt trả lời trong bảng tin"
flagShowTimelineRepliesDescription: "Hiện lượt trả lời của người bạn theo dõi trên tút của những người khác."
autoAcceptFollowed: "Tự động phê duyệt theo dõi từ những người mà bạn đang theo dõi"
addAccount: "Thêm tài khoản"
reloadAccountsList: "Cập nhật danh sách tài khoản"
loginFailed: "Đăng nhập không thành công"
showOnRemote: "Truy cập trang của người này"
general: "Tổng quan"
wallpaper: "Ảnh bìa"
setWallpaper: "Đặt ảnh bìa"
removeWallpaper: "Xóa ảnh bìa"
searchWith: "Tìm kiếm: {q}"
youHaveNoLists: "Bạn chưa có danh sách nào"
followConfirm: "Bạn theo dõi {name}?"
proxyAccount: "Tài khoản proxy"
proxyAccountDescription: "Tài khoản proxy là tài khoản hoạt động như một người theo dõi từ xa cho người dùng trong những điều kiện nhất định. Ví dụ: khi người dùng thêm người dùng từ xa vào danh sách, hoạt động của người dùng từ xa sẽ không được chuyển đến phiên bản nếu không có người dùng cục bộ nào theo dõi người dùng đó, vì vậy tài khoản proxy sẽ theo dõi."
host: "Host"
selectUser: "Chọn người dùng"
recipient: "Người nhận"
annotation: "Bình luận"
federation: "Liên hợp"
instances: "Máy chủ"
registeredAt: "Đăng ký vào"
latestRequestReceivedAt: "Yêu cầu cuối nhận lúc"
latestStatus: "Trạng thái cuối cùng"
storageUsage: "Dung lượng lưu trữ"
charts: "Đồ thị"
perHour: "Mỗi Giờ"
perDay: "Mỗi Ngày"
stopActivityDelivery: "Ngưng gửi hoạt động"
blockThisInstance: "Chặn máy chủ này"
operations: "Vận hành"
software: "Phần mềm"
version: "Phiên bản"
metadata: "Metadata"
withNFiles: "{n} tập tin"
monitor: "Giám sát"
jobQueue: "Công việc chờ xử lý"
cpuAndMemory: "CPU và Dung lượng"
network: "Mạng"
disk: "Ổ đĩa"
instanceInfo: "Thông tin máy chủ"
statistics: "Thống kê"
clearQueue: "Xóa hàng đợi"
clearQueueConfirmTitle: "Bạn có chắc muốn xóa hàng đợi?"
clearQueueConfirmText: "Mọi tút chưa được gửi còn lại trong hàng đợi sẽ không được liên hợp. Thông thường thao tác này không cần thiết."
clearCachedFiles: "Xóa bộ nhớ đệm"
clearCachedFilesConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa sạch bộ nhớ đệm?"
blockedInstances: "Máy chủ đã chặn"
blockedInstancesDescription: "Danh sách những máy chủ bạn muốn chặn. Chúng sẽ không thể giao tiếp với máy chủy này nữa."
muteAndBlock: "Ẩn và Chặn"
mutedUsers: "Người đã ẩn"
blockedUsers: "Người đã chặn"
noUsers: "Chưa có ai"
editProfile: "Sửa hồ sơ"
noteDeleteConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa tút này?"
pinLimitExceeded: "Bạn không thể ghim bài viết nữa"
intro: "Đã cài đặt Misskey! Xin hãy tạo tài khoản admin."
done: "Xong"
processing: "Đang xử lý"
preview: "Xem trước"
default: "Mặc định"
defaultValueIs: "Mặc định: {value}"
noCustomEmojis: "Không có emoji"
noJobs: "Không có công việc"
federating: "Đang liên hợp"
blocked: "Đã chặn"
suspended: "Đã vô hiệu hóa"
all: "Tất cả"
subscribing: "Đang đăng ký"
publishing: "Đang đăng"
notResponding: "Không có phản hồi"
instanceFollowing: "Đang theo dõi máy chủ"
instanceFollowers: "Người theo dõi của máy chủ"
instanceUsers: "Người dùng trên máy chủ này"
changePassword: "Đổi mật khẩu"
security: "Bảo mật"
retypedNotMatch: "Mật khẩu không trùng khớp."
currentPassword: "Mật khẩu hiện tại"
newPassword: "Mật khẩu mới"
newPasswordRetype: "Nhập lại mật khẩu mới"
attachFile: "Đính kèm tập tin"
more: "Thêm nữa!"
featured: "Nổi bật"
usernameOrUserId: "Tên người dùng hoặc ID"
noSuchUser: "Không tìm thấy người dùng"
lookup: "Tìm kiếm"
announcements: "Thông báo"
imageUrl: "URL ảnh"
remove: "Xóa"
removed: "Đã xóa"
removeAreYouSure: "Bạn có chắc muốn gỡ \"{x}\"?"
deleteAreYouSure: "Bạn có chắc muốn xóa \"{x}\"?"
resetAreYouSure: "Bạn có chắc muốn đặt lại?"
areYouSure: "Bạn chắc chứ?"
saved: "Đã lưu"
messaging: "Trò chuyện"
upload: "Tải lên"
keepOriginalUploading: "Giữ hình ảnh gốc"
keepOriginalUploadingDescription: "Giữ nguyên như hình ảnh được tải lên ban đầu. Nếu tắt, một phiên bản để hiển thị trên web sẽ được tạo khi tải lên."
fromDrive: "Từ ổ đĩa"
fromUrl: "Từ URL"
uploadFromUrl: "Tải lên bằng một URL"
uploadFromUrlDescription: "URL của tập tin bạn muốn tải lên"
uploadFromUrlRequested: "Đã yêu cầu tải lên"
uploadFromUrlMayTakeTime: "Sẽ mất một khoảng thời gian để tải lên xong."
explore: "Khám phá"
messageRead: "Đã đọc"
noMoreHistory: "Không còn gì để đọc"
startMessaging: "Bắt đầu trò chuyện"
nUsersRead: "đọc bởi {n}"
agreeTo: "Tôi đồng ý {0}"
agree: "Đồng ý"
agreeBelow: "Đồng ý với nội dung dưới đây"
basicNotesBeforeCreateAccount: "Những điều cơ bản cần chú ý "
termsOfService: "Điều khoản và Điều kiện"
start: "Bắt đầu"
home: "Trang chính"
remoteUserCaution: "Vì người dùng này ở máy chủ khác, thông tin hiển thị có thể không đầy đủ."
activity: "Hoạt động"
images: "Hình ảnh"
image: "Hình ảnh"
birthday: "Sinh nhật"
yearsOld: "{age} tuổi"
registeredDate: "Tham gia"
location: "Đến từ"
theme: "Chủ đề"
themeForLightMode: "Chủ đề dùng trong trong chế độ Sáng"
themeForDarkMode: "Chủ đề dùng trong chế độ Tối"
light: "Sáng"
dark: "Tối"
lightThemes: "Những chủ đề sáng"
darkThemes: "Những chủ đề tối"
syncDeviceDarkMode: "Đồng bộ với thiết bị"
drive: "Ổ đĩa"
fileName: "Tên tập tin"
selectFile: "Chọn tập tin"
selectFiles: "Chọn nhiều tập tin"
selectFolder: "Chọn thư mục"
selectFolders: "Chọn nhiều thư mục"
renameFile: "Đổi tên tập tin"
folderName: "Tên thư mục"
createFolder: "Tạo thư mục"
renameFolder: "Đổi tên thư mục"
deleteFolder: "Xóa thư mục"
folder: "Thư mục"
addFile: "Thêm tập tin"
emptyDrive: "Ổ đĩa của bạn trống trơn"
emptyFolder: "Thư mục trống"
unableToDelete: "Không thể xóa"
inputNewFileName: "Nhập tên mới cho tập tin"
inputNewDescription: "Nhập mô tả mới"
inputNewFolderName: "Nhập tên mới cho thư mục"
circularReferenceFolder: "Thư mục đích là một thư mục con của thư mục bạn muốn di chuyển."
hasChildFilesOrFolders: "Không thể xóa cho đến khi không còn gì trong thư mục."
copyUrl: "Sao chép URL"
rename: "Đổi tên"
avatar: "Ảnh đại diện"
banner: "Ảnh bìa"
displayOfSensitiveMedia: "Hiển thị nội dung nhạy cảm (NSFW)"
whenServerDisconnected: "Khi mất kết nối tới máy chủ"
disconnectedFromServer: "Mất kết nối tới máy chủ"
reload: "Tải lại"
doNothing: "Bỏ qua"
reloadConfirm: "Bạn có muốn thử tải lại bảng tin?"
watch: "Xem"
unwatch: "Ngừng xem"
accept: "Đồng ý"
reject: "Từ chối"
normal: "Bình thường"
instanceName: "Tên máy chủ"
instanceDescription: "Mô tả máy chủ"
maintainerName: "Đội ngũ vận hành"
maintainerEmail: "Email đội ngũ"
tosUrl: "URL Điều khoản dịch vụ"
thisYear: "Năm"
thisMonth: "Tháng"
today: "Hôm nay"
dayX: "{day}"
monthX: "{month}"
yearX: "{year}"
pages: "Trang"
integration: "Tương tác"
connectService: "Kết nối"
disconnectService: "Ngắt kết nối"
enableLocalTimeline: "Bật bảng tin máy chủ"
enableGlobalTimeline: "Bật bảng tin liên hợp"
disablingTimelinesInfo: "Quản trị viên và Kiểm duyệt viên luôn có quyền truy cập mọi bảng tin, kể cả khi chúng không được bật."
registration: "Đăng ký"
invite: "Mời"
driveCapacityPerLocalAccount: "Dung lượng ổ đĩa tối đa cho mỗi người dùng"
driveCapacityPerRemoteAccount: "Dung lượng ổ đĩa tối đa cho mỗi người dùng từ xa"
inMb: "Tính bằng MB"
bannerUrl: "URL Ảnh bìa"
backgroundImageUrl: "URL Ảnh nền"
basicInfo: "Thông tin cơ bản"
pinnedUsers: "Những người thú vị"
pinnedUsersDescription: "Liệt kê mỗi hàng một tên người dùng xuống dòng để ghim trên tab \"Khám phá\"."
pinnedPages: "Trang đã ghim"
pinnedPagesDescription: "Liệt kê các trang thú vị để ghim trên máy chủ."
pinnedClipId: "ID của clip muốn ghim"
pinnedNotes: "Bài viết đã ghim"
hcaptcha: "hCaptcha"
enableHcaptcha: "Bật hCaptcha"
hcaptchaSiteKey: "Khóa của trang"
hcaptchaSecretKey: "Khóa bí mật"
mcaptcha: "mCaptcha"
enableMcaptcha: "Bật mCaptcha"
mcaptchaSiteKey: "Khóa của trang"
mcaptchaSecretKey: "Khóa bí mật"
mcaptchaInstanceUrl: "URL mCaptcha máy chủ"
recaptcha: "reCAPTCHA"
enableRecaptcha: "Bật reCAPTCHA"
recaptchaSiteKey: "Khóa của trang"
recaptchaSecretKey: "Khóa bí mật"
turnstile: "Turnstile"
enableTurnstile: "Áp dụng Turnstile"
turnstileSiteKey: "Khóa của trang"
turnstileSecretKey: "Khóa bí mật"
avoidMultiCaptchaConfirm: "Dùng nhiều hệ thống Captcha có thể gây nhiễu giữa chúng. Bạn có muốn tắt các hệ thống Captcha khác hiện đang hoạt động không? Nếu bạn muốn chúng tiếp tục được bật, hãy nhấn hủy."
antennas: "Trạm phát sóng"
manageAntennas: "Quản lý trạm phát sóng"
name: "Tên"
antennaSource: "Nguồn trạm phát sóng"
antennaKeywords: "Từ khóa để nghe"
antennaExcludeKeywords: "Từ khóa để lọc ra"
antennaExcludeBots: "Loại trừ các tài khoản bot"
antennaKeywordsDescription: "Phân cách bằng dấu cách cho điều kiện AND hoặc bằng xuống dòng cho điều kiện OR."
notifyAntenna: "Thông báo có tút mới"
withFileAntenna: "Chỉ những tút có media"
enableServiceworker: "Bật ServiceWorker"
antennaUsersDescription: "Liệt kê mỗi hàng một tên người dùng"
caseSensitive: "Trường hợp nhạy cảm"
withReplies: "Bao gồm lượt trả lời"
connectedTo: "Những tài khoản sau đã kết nối"
notesAndReplies: "Tút kèm trả lời"
withFiles: "Media"
silence: "Ẩn"
silenceConfirm: "Bạn có chắc muốn ẩn người này?"
unsilence: "Bỏ ẩn"
unsilenceConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ ẩn người này?"
popularUsers: "Những người nổi tiếng"
recentlyUpdatedUsers: "Hoạt động gần đây"
recentlyRegisteredUsers: "Mới tham gia"
recentlyDiscoveredUsers: "Mới khám phá"
exploreUsersCount: "Có {count} người"
exploreFediverse: "Khám phá Fediverse"
popularTags: "Hashtag thông dụng"
userList: "Danh sách"
about: "Giới thiệu"
aboutMisskey: "Về Misskey"
administrator: "Quản trị viên"
token: "Token"
2fa: "Xác thực 2 yếu tố"
setupOf2fa: "Thiết lập xác thực 2 yếu tố"
totp: "Ứng dụng xác thực"
totpDescription: "Nhắn mã OTP bằng ứng dụng xác thực"
moderator: "Kiểm duyệt viên"
moderation: "Kiểm duyệt"
moderationNote: "Ghi chú kiểm duyệt"
addModerationNote: "Thêm ghi chú kiểm duyệt"
moderationLogs: "Nhật kí quản trị"
nUsersMentioned: "Dùng bởi {n} người"
securityKeyAndPasskey: "Mã bảo mật・Passkey"
securityKey: "Khóa bảo mật"
lastUsed: "Dùng lần cuối"
lastUsedAt: "Lần cuối sử dụng: {t}"
unregister: "Hủy đăng ký"
passwordLessLogin: "Đăng nhập không mật khẩu"
passwordLessLoginDescription: "Đăng nhập bằng chỉ mã bảo mật hoặc passkey, không sử dụng mật khẩu."
resetPassword: "Đặt lại mật khẩu"
newPasswordIs: "Mật khẩu mới là \"{password}\""
reduceUiAnimation: "Giảm chuyển động UI"
share: "Chia sẻ"
notFound: "Không tìm thấy"
notFoundDescription: "Không tìm thấy trang nào tương ứng với URL này."
uploadFolder: "Thư mục tải lên mặc định"
markAsReadAllNotifications: "Đánh dấu tất cả các thông báo là đã đọc"
markAsReadAllUnreadNotes: "Đánh dấu tất cả các tút là đã đọc"
markAsReadAllTalkMessages: "Đánh dấu tất cả các tin nhắn là đã đọc"
help: "Trợ giúp"
inputMessageHere: "Nhập nội dung tin nhắn"
close: "Đóng"
invites: "Mời"
members: "Thành viên"
transfer: "Chuyển giao"
title: "Tựa đề"
text: "Nội dung"
enable: "Bật"
next: "Kế tiếp"
retype: "Nhập lại"
noteOf: "Tút của {user}"
quoteAttached: "Trích dẫn"
quoteQuestion: "Trích dẫn lại?"
attachAsFileQuestion: "Văn bản ở trong bộ nhớ tạm rất dài. Bạn có muốn đăng nó dưới dạng một tệp văn bản không?"
noMessagesYet: "Chưa có tin nhắn"
newMessageExists: "Bạn có tin nhắn mới"
onlyOneFileCanBeAttached: "Bạn chỉ có thể đính kèm một tập tin"
signinRequired: "Vui lòng đăng nhập"
invitations: "Mời"
invitationCode: "Mã mời"
checking: "Đang kiểm tra..."
available: "Khả dụng"
unavailable: "Không sử dụng được"
usernameInvalidFormat: "Bạn có thể dùng viết hoa/viết thường, chữ số, và dấu gạch dưới."
tooShort: "Quá ngắn"
tooLong: "Quá dài"
weakPassword: "Mật khẩu yếu"
normalPassword: "Mật khẩu tạm được"
strongPassword: "Mật khẩu mạnh"
passwordMatched: "Trùng khớp"
passwordNotMatched: "Không trùng khớp"
signinWith: "Đăng nhập bằng {x}"
signinFailed: "Không thể đăng nhập. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu của bạn."
or: "Hoặc"
language: "Ngôn ngữ"
uiLanguage: "Ngôn ngữ giao diện"
aboutX: "Giới thiệu {x}"
emojiStyle: "Kiểu cách Emoji"
native: "Bản xứ"
showNoteActionsOnlyHover: "Chỉ hiển thị các hành động ghi chú khi di chuột"
noHistory: "Không có dữ liệu"
signinHistory: "Lịch sử đăng nhập"
enableAdvancedMfm: "Xem bài MFM chất lượng cao."
enableAnimatedMfm: "Xem bài MFM có chuyển động"
doing: "Đang xử lý..."
category: "Phân loại"
tags: "Thẻ"
docSource: "Nguồn tài liệu"
createAccount: "Tạo tài khoản"
existingAccount: "Tài khoản hiện có"
regenerate: "Tạo lại"
fontSize: "Cỡ chữ"
limitTo: "Giới hạn tỷ lệ {x}"
noFollowRequests: "Bạn không có yêu cầu theo dõi nào"
openImageInNewTab: "Mở ảnh trong tab mới"
dashboard: "Trang chính"
local: "Máy chủ này"
remote: "Máy chủ khác"
total: "Tổng cộng"
weekOverWeekChanges: "Thay đổi tuần rồi"
dayOverDayChanges: "Thay đổi hôm qua"
appearance: "Giao diện"
clientSettings: "Cài đặt Client"
accountSettings: "Cài đặt tài khoản"
promotion: "Quảng cáo"
promote: "Quảng cáo"
numberOfDays: "Số ngày"
hideThisNote: "Ẩn tút này"
showFeaturedNotesInTimeline: "Hiện tút nổi bật trong bảng tin"
objectStorage: "Đối tượng lưu trữ"
useObjectStorage: "Dùng đối tượng lưu trữ"
objectStorageBaseUrl: "Base URL"
objectStorageBaseUrlDesc: "URL được sử dụng làm tham khảo. Chỉ định URL của CDN hoặc Proxy của bạn nếu bạn đang sử dụng. Với S3 dùng 'https://<bucket>.s3.amazonaws.com', còn GCS hoặc dịch vụ tương tự dùng 'https://storage.googleapis.com/<bucket>', etc."
objectStorageBucket: "Bucket"
objectStorageBucketDesc: "Nhập tên bucket dùng ở nhà cung cấp của bạn."
objectStoragePrefix: "Tiền tố"
objectStoragePrefixDesc: "Các tập tin sẽ được lưu trữ trong các thư mục có tiền tố này."
objectStorageEndpoint: "Đầu cuối"
objectStorageEndpointDesc: "Để trống nếu bạn đang dùng AWS S3, nếu không thì chỉ định đầu cuối là '<host>' hoặc '<host>:<port>', tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ."
objectStorageRegion: "Khu vực"
objectStorageRegionDesc: "Nhập một khu vực cụ thể như 'xx-east-1'. Nếu nhà cung cấp dịch vụ của bạn không phân biệt giữa các khu vực, hãy để trống hoặc nhập 'us-east-1'."
objectStorageUseSSL: "Dùng SSL"
objectStorageUseSSLDesc: "Tắt nếu bạn không dùng HTTPS để kết nối API"
objectStorageUseProxy: "Kết nối thông qua Proxy"
objectStorageUseProxyDesc: "Tắt nếu bạn không dùng Proxy để kết nối API"
objectStorageSetPublicRead: "Đặt \"public-read\" khi tải lên"
serverLogs: "Nhật ký máy chủ"
deleteAll: "Xóa tất cả"
showFixedPostForm: "Hiện khung soạn tút ở phía trên bảng tin"
showFixedPostFormInChannel: "Hiển thị mẫu bài đăng ở phía trên bản tin"
newNoteRecived: "Đã nhận tút mới"
sounds: "Âm thanh"
sound: "Âm thanh"
listen: "Nghe"
none: "Không"
showInPage: "Hiện trong trang"
popout: "Pop-out"
volume: "Âm lượng"
masterVolume: "Âm thanh chung"
notUseSound: "Tắt tiếng"
details: "Chi tiết"
chooseEmoji: "Chọn emoji"
unableToProcess: "Không thể hoàn tất hành động"
recentUsed: "Sử dụng gần đây"
install: "Cài đặt"
uninstall: "Gỡ bỏ"
installedApps: "Ứng dụng đã cài đặt"
nothing: "Không có gì ở đây"
installedDate: "Cho phép vào"
lastUsedDate: "Dùng gần nhất"
state: "Trạng thái"
sort: "Sắp xếp"
ascendingOrder: "Tăng dần"
descendingOrder: "Giảm dần"
scratchpad: "Scratchpad"
scratchpadDescription: "Scratchpad cung cấp môi trường cho các thử nghiệm AiScript. Bạn có thể viết, thực thi và kiểm tra kết quả tương tác với Misskey trong đó."
output: "Nguồn ra"
script: "Kịch bản"
disablePagesScript: "Tắt AiScript trên Trang"
updateRemoteUser: "Cập nhật thông tin người dùng ở máy chủ khác"
unsetUserAvatar: "Gỡ ảnh đại diện"
unsetUserAvatarConfirm: "Bạn có chắc muốn gỡ ảnh đại diện?"
unsetUserBanner: "Gỡ ảnh bìa"
unsetUserBannerConfirm: "Bạn có chắc muốn gỡ ảnh bìa?"
deleteAllFiles: "Xóa toàn bộ tập tin"
deleteAllFilesConfirm: "Bạn có chắc xóa toàn bộ tập tin?"
removeAllFollowing: "Ngưng theo dõi tất cả mọi người"
removeAllFollowingDescription: "Thực hiện điều này sẽ ngưng theo dõi tất cả các tài khoản khỏi {host}. Chỉ thực hiện điều này nếu máy chủ không còn tồn tại."
userSuspended: "Người này đã bị vô hiệu hóa."
userSilenced: "Người này đã bị ẩn"
yourAccountSuspendedTitle: "Tài khoản bị vô hiệu hóa"
yourAccountSuspendedDescription: "Tài khoản này đã bị vô hiệu hóa do vi phạm quy tắc máy chủ hoặc điều tương tự. Liên hệ với quản trị viên nếu bạn muốn biết lý do chi tiết hơn. Vui lòng không tạo tài khoản mới."
tokenRevoked: "Token đã bị từ chối"
tokenRevokedDescription: "Phiên đăng nhập đã hết hạn. Vui lòng đăng nhập lại."
accountDeleted: "Tài khoản đã bị xóa"
accountDeletedDescription: "Tài khoản này đã bị xóa."
menu: "Menu"
divider: "Phân chia"
addItem: "Thêm mục"
rearrange: "Sắp xếp lại"
relays: "Chuyển tiếp"
addRelay: "Thêm chuyển tiếp"
inboxUrl: "URL Hộp thư đến"
addedRelays: "Đã thêm các chuyển tiếp"
serviceworkerInfo: "Phải được bật cho thông báo đẩy."
deletedNote: "Tút đã bị xóa"
invisibleNote: "Tút ẩn"
enableInfiniteScroll: "Tự động tải tút mới"
visibility: "Hiển thị"
poll: "Bình chọn"
useCw: "Ẩn nội dung"
enablePlayer: "Mở trình phát video"
disablePlayer: "Đóng trình phát video"
expandTweet: "Mở rộng tweet"
themeEditor: "Công cụ thiết kế theme"
description: "Mô tả"
describeFile: "Thêm mô tả"
enterFileDescription: "Nhập mô tả"
author: "Tác giả"
leaveConfirm: "Có những thay đổi chưa được lưu. Bạn có muốn bỏ chúng không?"
manage: "Quản lý"
plugins: "Plugin"
preferencesBackups: "Sao lưu thiết lập"
deck: "Deck"
undeck: "Bỏ Deck"
useBlurEffectForModal: "Sử dụng hiệu ứng mờ cho các hộp thoại"
useFullReactionPicker: "Dùng bộ chọn biểu cảm cỡ lớn"
width: "Chiều rộng"
height: "Chiều cao"
large: "Lớn"
medium: "Vừa"
small: "Nhỏ"
generateAccessToken: "Tạo mã truy cập"
permission: "Cho phép "
enableAll: "Bật toàn bộ"
disableAll: "Tắt toàn bộ"
tokenRequested: "Cấp quyền truy cập vào tài khoản"
pluginTokenRequestedDescription: "Plugin này sẽ có thể sử dụng các quyền được đặt ở đây."
notificationType: "Loại thông báo"
edit: "Sửa"
emailServer: "Email máy chủ"
enableEmail: "Bật phân phối email"
emailConfigInfo: "Được dùng để xác minh email của bạn lúc đăng ký hoặc nếu bạn quên mật khẩu của mình"
email: "Email"
emailAddress: "Địa chỉ email"
smtpConfig: "Cấu hình máy chủ SMTP"
smtpHost: "Host"
smtpPort: "Cổng"
smtpUser: "Tên người dùng"
smtpPass: "Mật khẩu"
emptyToDisableSmtpAuth: "Để trống tên người dùng và mật khẩu để tắt xác thực SMTP"
smtpSecure: "Dùng SSL/TLS ngầm định cho các kết nối SMTP"
smtpSecureInfo: "Tắt cái này nếu dùng STARTTLS"
testEmail: "Kiểm tra vận chuyển email"
wordMute: "Ẩn chữ"
regexpError: "Lỗi biểu thức"
regexpErrorDescription: "Xảy ra lỗi biểu thức ở dòng {line} của {tab} chữ ẩn:"
instanceMute: "Những máy chủ ẩn"
userSaysSomething: "{name} nói gì đó"
makeActive: "Kích hoạt"
display: "Hiển thị"
copy: "Sao chép"
metrics: "Số liệu"
overview: "Tổng quan"
logs: "Nhật ký"
delayed: "Độ trễ"
database: "Cơ sở dữ liệu"
channel: "Kênh"
create: "Tạo"
notificationSetting: "Cài đặt thông báo"
notificationSettingDesc: "Chọn loại thông báo bạn muốn hiển thị."
useGlobalSetting: "Dùng thiết lập chung"
useGlobalSettingDesc: "Nếu được bật, cài đặt thông báo của bạn sẽ được áp dụng. Nếu bị tắt, có thể thực hiện các thiết lập riêng lẻ."
other: "Khác"
regenerateLoginToken: "Tạo lại mã đăng nhập"
regenerateLoginTokenDescription: "Tạo lại mã nội bộ có thể dùng để đăng nhập. Thông thường hành động này là không cần thiết. Nếu được tạo lại, tất cả các thiết bị sẽ bị đăng xuất."
setMultipleBySeparatingWithSpace: "Tách nhiều mục nhập bằng dấu cách."
fileIdOrUrl: "ID tập tin hoặc URL"
behavior: "Thao tác"
sample: "Ví dụ"
abuseReports: "Lượt báo cáo"
reportAbuse: "Báo cáo"
reportAbuseOf: "Báo cáo {name}"
fillAbuseReportDescription: "Vui lòng điền thông tin chi tiết về báo cáo này. Nếu đó là về một tút cụ thể, hãy kèm theo URL của tút."
abuseReported: "Báo cáo đã được gửi. Cảm ơn bạn nhiều."
reporter: "Người báo cáo"
reporteeOrigin: "Bị báo cáo"
reporterOrigin: "Máy chủ người báo cáo"
send: "Gửi"
openInNewTab: "Mở trong tab mới"
openInSideView: "Mở trong thanh bên"
defaultNavigationBehaviour: "Thao tác điều hướng mặc định"
editTheseSettingsMayBreakAccount: "Việc chỉnh sửa các cài đặt này có thể làm hỏng tài khoản của bạn."
instanceTicker: "Thông tin máy chủ của tút"
waitingFor: "Đang đợi {x}"
random: "Ngẫu nhiên"
system: "Hệ thống"
switchUi: "Chuyển đổi giao diện người dùng"
desktop: "Desktop"
clip: "Lưu bài viết"
createNew: "Tạo mới"
optional: "Không bắt buộc"
createNewClip: "Tạo một ghim mới"
unclip: "Bỏ ghim"
confirmToUnclipAlreadyClippedNote: "Bài đăng này là một phần của \"{name}\" ghim. Bạn có muốn bỏ khỏi ghim?"
public: "Công khai"
private: "Riêng tư"
i18nInfo: "Misskey đang được các tình nguyện viên dịch sang nhiều thứ tiếng khác nhau. Bạn có thể hỗ trợ tại {link}."
manageAccessTokens: "Tạo mã truy cập"
accountInfo: "Thông tin tài khoản"
notesCount: "Số lượng tút"
repliesCount: "Số lượt trả lời đã gửi"
renotesCount: "Số lượt đăng lại đã gửi"
repliedCount: "Số lượt trả lời đã nhận"
renotedCount: "Lượt chia sẻ"
followingCount: "Số lượng người tôi theo dõi"
followersCount: "Số lượng người theo dõi tôi"
sentReactionsCount: "Số lượng biểu cảm đã gửi"
receivedReactionsCount: "Số lượng biểu cảm đã nhận"
pollVotesCount: "Số lượng bình chọn đã gửi"
pollVotedCount: "Số lượng bình chọn đã nhận"
yes: "Đồng ý"
no: "Từ chối"
driveFilesCount: "Số tập tin trong Ổ đĩa"
driveUsage: "Dung lượng ổ đĩa"
noCrawle: "Từ chối lập chỉ mục"
noCrawleDescription: "Không cho công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang hồ sơ, tút, Trang, etc."
lockedAccountInfo: "Ghi chú của bạn sẽ hiển thị với bất kỳ ai, trừ khi bạn đặt chế độ hiển thị tút của mình thành \"Chỉ người theo dõi\"."
alwaysMarkSensitive: "Luôn đánh dấu NSFW"
loadRawImages: "Tải ảnh gốc thay vì ảnh thu nhỏ"
disableShowingAnimatedImages: "Không phát ảnh động"
verificationEmailSent: "Một email xác minh đã được gửi. Vui lòng nhấn vào liên kết đính kèm để hoàn tất xác minh."
notSet: "Chưa đặt"
emailVerified: "Email đã được xác minh"
noteFavoritesCount: "Số lượng tút yêu thích"
pageLikesCount: "Số lượng trang đã thích"
pageLikedCount: "Số lượng thích trang đã nhận"
contact: "Liên hệ"
useSystemFont: "Dùng phông chữ mặc định của hệ thống"
clips: "Lưu bài viết"
experimentalFeatures: "Tính năng thử nghiệm"
experimental: "Thử nghiệm"
thisIsExperimentalFeature: "Tính năng này đang trong quá trình thử nghiệm. Tính năng có thể không hoạt động, hoặc đặc tính kỹ thuật có thể bị thay đổi sau này."
developer: "Nhà phát triển"
makeExplorable: "Không hiện tôi trong \"Khám phá\""
makeExplorableDescription: "Nếu bạn tắt, tài khoản của bạn sẽ không hiện trong mục \"Khám phá\"."
showGapBetweenNotesInTimeline: "Hiện dải phân cách giữa các tút trên bảng tin"
duplicate: "Tạo bản sao"
left: "Bên trái"
center: "Giữa"
wide: "Rộng"
narrow: "Thu hẹp"
reloadToApplySetting: "Cài đặt này sẽ chỉ áp dụng sau khi tải lại trang. Tải lại ngay bây giờ?"
needReloadToApply: "Cần tải lại để điều này được áp dụng."
showTitlebar: "Hiện thanh tựa đề"
clearCache: "Xóa bộ nhớ đệm"
onlineUsersCount: "{n} người đang online"
nUsers: "{n} Người"
nNotes: "{n} Tút"
sendErrorReports: "Báo lỗi"
sendErrorReportsDescription: "Khi được bật, thông tin chi tiết về lỗi sẽ được chia sẻ với Misskey khi xảy ra sự cố, giúp nâng cao chất lượng của Misskey.\nBao gồm thông tin như phiên bản hệ điều hành của bạn, trình duyệt bạn đang sử dụng, hoạt động của bạn trong Misskey, v.v."
myTheme: "Theme của tôi"
backgroundColor: "Màu nền"
accentColor: "Màu phụ"
textColor: "Màu chữ"
saveAs: "Lưu thành"
advanced: "Nâng cao"
advancedSettings: "Cài đặt nâng cao"
value: "Giá trị"
createdAt: "Ngày tạo"
updatedAt: "Cập nhật lúc"
saveConfirm: "Lưu thay đổi?"
deleteConfirm: "Bạn có muốn xóa không?"
invalidValue: "Giá trị không hợp lệ."
registry: "Registry"
closeAccount: "Đóng tài khoản"
currentVersion: "Phiên bản hiện tại"
latestVersion: "Phiên bản mới nhất"
youAreRunningUpToDateClient: "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất."
newVersionOfClientAvailable: "Có phiên bản mới cho bạn cập nhật."
usageAmount: "Sử dụng"
capacity: "Sức chứa"
inUse: "Đã dùng"
editCode: "Chỉnh sửa mã"
apply: "Áp dụng"
receiveAnnouncementFromInstance: "Nhận thông báo từ máy chủ này"
emailNotification: "Thông báo email"
publish: "Đăng"
inChannelSearch: "Tìm trong kênh"
useReactionPickerForContextMenu: "Nhấn chuột phải để mở bộ chọn biểu cảm"
typingUsers: "{users} đang nhập…"
jumpToSpecifiedDate: "Đến một ngày cụ thể"
showingPastTimeline: "Hiện đang hiển thị dòng thời gian cũ"
clear: "Hoàn lại"
markAllAsRead: "Đánh dấu tất cả đã đọc"
goBack: "Quay lại"
unlikeConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ thích ?"
fullView: "Kích thước đầy đủ"
quitFullView: "Thoát toàn màn hình"
addDescription: "Thêm mô tả"
userPagePinTip: "Bạn có thể hiển thị các tút ở đây bằng cách chọn \"Ghim vào hồ sơ\" từ menu của mỗi tút."
notSpecifiedMentionWarning: "Tút này có đề cập đến những người không mong muốn"
info: "Giới thiệu"
userInfo: "Thông tin người dùng"
unknown: "Chưa biết"
onlineStatus: "Trạng thái"
hideOnlineStatus: "Ẩn trạng thái online"
hideOnlineStatusDescription: "Ẩn trạng thái online của bạn làm giảm sự tiện lợi của một số tính năng như tìm kiếm."
online: "Online"
active: "Hoạt động"
offline: "Offline"
notRecommended: "Không đề xuất"
botProtection: "Bảo vệ Bot"
instanceBlocking: "Máy chủ đã chặn"
selectAccount: "Chọn một tài khoản"
switchAccount: "Chuyển tài khoản"
enabled: "Đã bật"
disabled: "Đã tắt"
quickAction: "Thao tác nhanh"
user: "Người dùng"
administration: "Quản lý"
accounts: "Tài khoản của bạn"
switch: "Chuyển đổi"
noMaintainerInformationWarning: "Chưa thiết lập thông tin vận hành."
noBotProtectionWarning: "Bảo vệ Bot chưa thiết lập."
configure: "Thiết lập"
postToGallery: "Tạo tút có ảnh"
postToHashtag: "Đăng bài với hashtag này"
gallery: "Thư viện ảnh"
recentPosts: "Tút gần đây"
popularPosts: "Tút được xem nhiều nhất"
shareWithNote: "Chia sẻ kèm với tút"
ads: "Quảng cáo"
expiration: "Thời hạn"
startingperiod: "Thời gian bắt đầu\n"
memo: "Lưu ý"
priority: "Ưu tiên"
high: "Cao"
middle: "Vừa"
low: "Thấp"
emailNotConfiguredWarning: "Chưa đặt địa chỉ email."
ratio: "Tỷ lệ"
previewNoteText: "Hiện xem trước"
customCss: "Tùy chỉnh CSS"
customCssWarn: "Chỉ sử dụng những cài đặt này nếu bạn biết rõ về nó. Việc nhập các giá trị không đúng có thể khiến máy chủ hoạt động không bình thường."
global: "Toàn cầu"
squareAvatars: "Ảnh đại diện vuông"
sent: "Gửi"
received: "Đã nhận"
searchResult: "Kết quả tìm kiếm"
hashtags: "Hashtag"
troubleshooting: "Khắc phục sự cố"
useBlurEffect: "Dùng hiệu ứng làm mờ trong giao diện"
learnMore: "Tìm hiểu thêm"
misskeyUpdated: "Misskey vừa được cập nhật!"
whatIsNew: "Hiện những thay đổi"
translate: "Dịch"
translatedFrom: "Dịch từ {x}"
accountDeletionInProgress: "Đang xử lý việc xóa tài khoản"
usernameInfo: "Bạn có thể sử dụng chữ cái (a ~ z, A ~ Z), chữ số (0 ~ 9) hoặc dấu gạch dưới (_). Tên người dùng không thể thay đổi sau này."
aiChanMode: "Chế độ Ai"
devMode: "Chế độ dành cho nhà phát triển"
keepCw: "Giữ cảnh báo nội dung"
pubSub: "Tài khoản Chính/Phụ"
lastCommunication: "Lần giao tiếp cuối"
resolved: "Đã xử lý"
unresolved: "Chờ xử lý"
breakFollow: "Xóa người theo dõi"
breakFollowConfirm: "Bạn bỏ theo dõi tài khoản này không?"
itsOn: "Đã bật"
itsOff: "Đã tắt"
on: "Bật"
off: "Tắt"
emailRequiredForSignup: "Yêu cầu địa chỉ email khi đăng ký"
unread: "Chưa đọc"
filter: "Bộ lọc"
controlPanel: "Bảng điều khiển"
manageAccounts: "Quản lý tài khoản"
makeReactionsPublic: "Đặt lịch sử biểu cảm công khai"
makeReactionsPublicDescription: "Điều này sẽ hiển thị công khai danh sách tất cả các biểu cảm trước đây của bạn."
classic: "Cổ điển"
muteThread: "Không quan tâm nữa"
unmuteThread: "Quan tâm tút này"
followingVisibility: "Hiển thị lượt theo dõi"
followersVisibility: "Hiển thị người theo dõi"
continueThread: "Tiếp tục xem chuỗi tút"
deleteAccountConfirm: "Điều này sẽ khiến tài khoản bị xóa vĩnh viễn. Vẫn tiếp tục?"
incorrectPassword: "Sai mật khẩu."
voteConfirm: "Xác nhận bình chọn \"{choice}\"?"
hide: "Ẩn"
useDrawerReactionPickerForMobile: "Hiện bộ chọn biểu cảm dạng xổ ra trên điện thoại"
welcomeBackWithName: "Chào mừng trở lại, {name}"
clickToFinishEmailVerification: "Vui lòng nhấn [{ok}] để hoàn tất việc đăng ký."
overridedDeviceKind: "Loại thiết bị"
smartphone: "Điện thoại"
tablet: "Máy tính bảng"
auto: "Tự động"
themeColor: "Màu theme"
size: "Kích thước"
numberOfColumn: "Số lượng cột"
searchByGoogle: "Google"
instanceDefaultLightTheme: "Theme máy chủ Sáng-Rộng"
instanceDefaultDarkTheme: "Theme máy chủ Tối-Rộng"
instanceDefaultThemeDescription: "Nhập mã theme trong định dạng đối tượng."
mutePeriod: "Thời hạn ẩn"
period: "Thời hạn"
indefinitely: "Vĩnh viễn"
tenMinutes: "10 phút"
oneHour: "1 giờ"
oneDay: "1 ngày"
oneWeek: "1 tuần"
oneMonth: "1 tháng"
reflectMayTakeTime: "Có thể mất một thời gian để điều này được áp dụng."
failedToFetchAccountInformation: "Không thể lấy thông tin tài khoản"
rateLimitExceeded: "Giới hạn quá mức"
cropImage: "Cắt hình ảnh"
cropImageAsk: "Bạn có muốn cắt ảnh này?"
cropYes: "Cắt"
cropNo: "Để nguyên"
file: "Tập tin"
recentNHours: "{n}h trước"
recentNDays: "{n} ngày trước"
noEmailServerWarning: "Chưa đặt máy chủ email."
thereIsUnresolvedAbuseReportWarning: "Có báo cáo chưa xử lí."
recommended: "Được đề xuất"
check: "Kiểm tra"
driveCapOverrideLabel: "Thay đổi dung lượng drive cho người này"
driveCapOverrideCaption: "Đặt dung lượng drive về mặc định bằng cách nhập 0 hoặc số âm."
requireAdminForView: "Bạn phải đăng nhập như là quản trị viên mới xem được."
isSystemAccount: "Đã tạo một tài khoản và tự động vận hành bởi hệ thống."
typeToConfirm: "Nhấn {x} để xác nhận"
deleteAccount: "Xóa tài khoản"
document: "Tài liệu"
numberOfPageCache: "Số lượng trang bộ nhớ đệm"
numberOfPageCacheDescription: "Việc tăng con số này sẽ cải thiện sự thuận tiện cho người dùng nhưng gây ra nhiều áp lực hơn cho máy chủ cũng như sử dụng nhiều bộ nhớ hơn."
logoutConfirm: "Bạn có chắc muốn đăng xuất?"
lastActiveDate: "Lần cuối vào"
statusbar: "Thanh trạng thái"
pleaseSelect: "Chọn một lựa chọn"
reverse: "Lật"
colored: "Với màu"
refreshInterval: "Cập nhật nội bộ"
label: "Nhãn"
type: "Loại"
speed: "Tốc độ"
slow: "Chậm"
fast: "Nhanh"
sensitiveMediaDetection: "Tự động phát hiện NSFW"
localOnly: "Chỉ trên máy chủ"
remoteOnly: "Chỉ máy chủ từ xa"
failedToUpload: "Tải lên thất bại"
cannotUploadBecauseInappropriate: "Không thể tải lên tập tin này vì các phần của tập tin đã được phát hiện có khả năng là NSFW."
cannotUploadBecauseNoFreeSpace: "Tải lên không thành công do thiếu dung lượng Drive."
cannotUploadBecauseExceedsFileSizeLimit: "Không thể tải lên tập tin vì kích thước quá lớn."
beta: "Beta"
enableAutoSensitive: "Tự động đánh dấu NSFW"
enableAutoSensitiveDescription: "Cho phép tự động phát hiện và đánh dấu media NSFW thông qua học máy, nếu có thể. Ngay cả khi tùy chọn này bị tắt, nó vẫn có thể được bật trên toàn máy chủ."
activeEmailValidationDescription: "Cho phép xác minh địa chỉ email chặt chẽ hơn, bao gồm việc kiểm tra các địa chỉ dùng một lần và xem nó có thực sự được giao tiếp hay không. Khi bỏ chọn, chỉ định dạng của email được xác minh."
navbar: "Thanh điều hướng"
shuffle: "Xáo trộn"
account: "Tài khoản của bạn"
move: "Di chuyển"
pushNotification: "Thông báo đẩy"
subscribePushNotification: "Bật thông báo đẩy"
unsubscribePushNotification: "Tắt thông báo đẩy"
pushNotificationAlreadySubscribed: "Đang bật thông báo đẩy"
pushNotificationNotSupported: "Trình duyệt của bạn không hỗ trợ thông báo đẩy."
sendPushNotificationReadMessage: "Xóa thông báo đẩy sau khi đọc thông báo hay tin nhắn"
sendPushNotificationReadMessageCaption: "Thông báo như {emptyPushNotificationMessage} sẽ hiển thị trong giây phút. Tiêu tốn pin của máy bạn có thể tăng lên hơn nữa."
windowMaximize: "Phóng to"
windowMinimize: "Thu nhỏ tối đa"
windowRestore: "Khôi phục"
caption: "Mô tả"
loggedInAsBot: "Đang đăng nhập bằng tài khoản Bot"
tools: "Công Cụ"
cannotLoad: "Không tải được"
numberOfProfileView: "Số lần mở hồ sơ"
like: "Thích"
unlike: "Bỏ lượt thích"
numberOfLikes: "Lượt thích"
show: "Hiển thị"
neverShow: "Không hiển thị nữa"
remindMeLater: "Để sau"
didYouLikeMisskey: "Bạn có ưa thích Mískey không?"
pleaseDonate: "Misskey là phần mềm miễn phí mà {host} đang sử dụng. Xin mong bạn quyên góp cho chúng tôi để chúng tôi có thể tiếp tục phát triển dịch vụ này. Xin cảm ơn!!"
roles: "Vai trò"
role: "Vai trò"
noRole: "Bạn chưa được cấp quyền."
normalUser: "Người dùng bình thường"
undefined: "Chưa xác định"
assign: "Phân công"
unassign: "Hủy phân công"
color: "Màu sắc"
manageCustomEmojis: "Quản lý CustomEmoji"
manageAvatarDecorations: "Quản lý trang trí ảnh đại diện"
youCannotCreateAnymore: "Bạn đã tới giới hạn tạo."
cannotPerformTemporary: "Tạm thời không sử dụng được"
cannotPerformTemporaryDescription: "Tạm thời không sử dụng được vì lần số điều kiện quá giới hạn. Thử lại sau mọt lát nữa."
invalidParamError: "Lỗi tham số"
invalidParamErrorDescription: "Có vấn đề với các tham số được request. Thông thường, đây là do bug, nhưng cũng có thể do bạn đã nhập vào quá nhiều ký tự."
permissionDeniedError: "Thao tác bị từ chối"
permissionDeniedErrorDescription: "Tài khoản này không có đủ quyền hạn để thực hiện thao tác này."
preset: "Mẫu thiết lập"
selectFromPresets: "Chọn từ mẫu"
achievements: "Thành tích"
gotInvalidResponseError: "Không nhận được trả lời chủ máy"
gotInvalidResponseErrorDescription: "Chủ máy có lẻ ngừng hoạt động hoặc bảo trí. Thử lại sau một lát nữa. "
thisPostMayBeAnnoying: "Bạn đăng bài này có thể làm phiền cho người ta."
thisPostMayBeAnnoyingHome: "Đăng trên trang chính"