-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 1
/
Copy pathecommerce.sql
643 lines (588 loc) · 17.2 KB
/
ecommerce.sql
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
-- dispose db
DROP DATABASE IF EXISTS ecommerce;
-- create db
CREATE DATABASE IF NOT EXISTS ecommerce;
-- use db
USE ecommerce;
-- fix default
SET @@auto_increment_increment=1;
-- create table tinh_thanh
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS tinh_thanh(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
ten NVARCHAR(50) NOT NULL,
chi_phi_van_chuyen INT NOT NULL,
PRIMARY KEY (id)
);
-- create table khach_hang
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS khach_hang(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
thu_dien_tu NVARCHAR(50) NOT NULL,
mat_khau NVARCHAR(255) NOT NULL,
ho_ten NVARCHAR(50),
so_dien_thoai NVARCHAR(20),
dia_chi NVARCHAR(100),
xa_phuong NVARCHAR(50),
huyen_quan NVARCHAR(50),
id_tinh_thanh INT NOT NULL,
vai_tro NVARCHAR(10) NOT NULL,
PRIMARY KEY (id),
FOREIGN KEY (id_tinh_thanh) REFERENCES tinh_thanh(id)
);
-- create table credit_card
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS credit_card(
id INT NOT NULL,
name_on_card NVARCHAR(50),
card_number NVARCHAR(20),
expiration NVARCHAR(5),
security_code NVARCHAR(5),
PRIMARY KEY (id),
FOREIGN KEY (id) REFERENCES khach_hang(id)
);
-- create table san_pham
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS san_pham(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
ten NVARCHAR(100) NOT NULL,
album NVARCHAR(10) NOT NULL,
mo_ta TEXT,
gia_goc INT NOT NULL,
khuyen_mai INT NOT NULL,
so_luong INT NOT NULL,
ngay_nhap DATE NOT NULL,
ton_kho INT NOT NULL,
danh_gia INT NOT NULL,
phan_loai NVARCHAR(50) NOT NULL,
thuong_hieu NVARCHAR(20) NOT NULL,
PRIMARY KEY (id)
);
-- create table nhan_xet
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS nhan_xet(
id_khach_hang INT NOT NULL,
id_san_pham INT NOT NULL,
danh_gia INT NOT NULL,
binh_luan TEXT,
PRIMARY KEY (id_khach_hang, id_san_pham),
FOREIGN KEY (id_khach_hang) REFERENCES khach_hang(id),
FOREIGN KEY (id_san_pham) REFERENCES san_pham(id)
);
-- create table gio_hang
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS gio_hang(
id INT NOT NULL,
tong_so_luong INT NOT NULL,
giam_gia INT NOT NULL,
tong_gio_hang INT NOT NULL,
huyen_quan NVARCHAR(50),
id_tinh_thanh INT NOT NULL,
PRIMARY KEY (id),
FOREIGN KEY (id) REFERENCES khach_hang(id),
FOREIGN KEY (id_tinh_thanh) REFERENCES tinh_thanh(id)
);
-- create table chi_tiet_gio_hang
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS chi_tiet_gio_hang(
id_gio_hang INT NOT NULL,
id_san_pham INT NOT NULL,
so_luong_san_pham INT NOT NULL,
gia_ban_san_pham INT NOT NULL,
tong_tien_san_pham INT NOT NULL,
PRIMARY KEY (id_gio_hang, id_san_pham),
FOREIGN KEY (id_gio_hang) REFERENCES gio_hang(id),
FOREIGN KEY (id_san_pham) REFERENCES san_pham(id)
);
-- create table nguoi_nhan
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS nguoi_nhan(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
ho_ten NVARCHAR(50) NOT NULL,
so_dien_thoai NVARCHAR(20) NOT NULL,
dia_chi NVARCHAR(100) NOT NULL,
xa_phuong NVARCHAR(50) NOT NULL,
huyen_quan NVARCHAR(50) NOT NULL,
id_tinh_thanh INT NOT NULL,
ghi_chu TEXT,
PRIMARY KEY (id),
FOREIGN KEY (id_tinh_thanh) REFERENCES tinh_thanh(id)
);
-- create table don_hang
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS don_hang(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
ngay_dat DATE NOT NULL,
ngay_nhan DATE,
tong_gio_hang INT NOT NULL,
chi_phi_van_chuyen INT NOT NULL,
giam_gia INT NOT NULL,
tong_don_hang INT NOT NULL,
phuong_thuc_thanh_toan NVARCHAR(50) NOT NULL,
trang_thai NVARCHAR(20) NOT NULL,
id_khach_hang INT NOT NULL,
id_nguoi_nhan INT NOT NULL,
PRIMARY KEY (id),
FOREIGN KEY (id_khach_hang) REFERENCES khach_hang(id),
FOREIGN KEY (id_nguoi_nhan) REFERENCES nguoi_nhan(id)
);
-- create table chi_tiet_don_hang
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS chi_tiet_don_hang(
id_don_hang INT NOT NULL,
id_san_pham INT NOT NULL,
so_luong_san_pham INT NOT NULL,
gia_ban_san_pham INT NOT NULL,
tong_tien_san_pham INT NOT NULL,
PRIMARY KEY (id_don_hang, id_san_pham),
FOREIGN KEY (id_don_hang) REFERENCES don_hang(id),
FOREIGN KEY (id_san_pham) REFERENCES san_pham(id)
);
-- create table thu_phan_hoi
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS thu_phan_hoi(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
ho_ten NVARCHAR(50),
thu_dien_tu NVARCHAR(50) NOT NULL,
chu_de NVARCHAR(20),
noi_dung TEXT,
PRIMARY KEY (id)
);
-- create table theo_doi
CREATE TABLE
IF NOT EXISTS theo_doi(
id INT NOT NULL AUTO_INCREMENT,
thu_dien_tu NVARCHAR(50) NOT NULL,
PRIMARY KEY (id)
);
-- add data to phi_van_chuyen
INSERT INTO
tinh_thanh (ten, chi_phi_van_chuyen)
VALUES ('An Giang', 20000), ('Bạc Liêu', 27000), ('Bắc Giang', 44000), ('Bắc Kạn', 47000), ('Bắc Ninh', 54000), ('Bến Tre', 16000), ('Bình Dương', 5000), ('Bình Định', 15000), ('Bình Phước', 3000), ('Bình Thuận', 7000), ('Cà Mau', 28000), ('Cao Bằng', 49000), ('Cần Thơ', 24000), ('Đà Nẵng', 20000), ('Đắk Lắk', 6000), ('Đắk Nông', 5000), ('Điện Biên', 38000), ('Đồng Nai', 6000), ('Đồng Tháp', 11000), ('Gia Lai', 8000), ('Hà Giang', 50000), ('Hà Nam', 52000), ('Hà Nội', 56000), ('Hà Tĩnh', 24000), ('Hải Dương', 67000), ('Hải Phòng', 65000), ('Hậu Giang', 25000), ('Hòa Bình', 34000), ('Hồ Chí Minh', 0), ('Hưng Yên', 53000), ('Khánh Hòa', 13000), ('Kiên Giang', 21000), ('Kon Tum', 10000), ('Lai Châu', 40000), ('Lạng Sơn', 45000), ('Lào Cai', 39000), ('Lâm Đồng', 4000), ('Long An', 12000), ('Nam Định', 63000), ('Nghệ An', 27000), ('Ninh Bình', 62000), ('Ninh Thuận', 11000), ('Phú Thọ', 35000), ('Phú Yên', 14000), ('Quảng Bình', 23000), ('Quảng Nam', 18000), ('Quảng Ngãi', 16000), ('Quảng Ninh', 68000), ('Quảng Trị', 22000), ('Sóc Trăng', 26000), ('Sơn La', 36000), ('Tây Ninh', 10000), ('Thái Bình', 64000), ('Thái Nguyên', 46000), ('Thanh Hóa', 28000), ('Thừa Thiên Huế', 21000), ('Tiền Giang', 14000), ('Trà Vinh', 17000), ('Tuyên Quang', 48000), ('Vĩnh Long', 15000), ('Vĩnh Phúc', 55000), ('Vũng Tàu', 8000), ('Yên Bái', 37000);
-- add data to khach_hang
INSERT INTO
khach_hang (
thu_dien_tu,
mat_khau,
ho_ten,
so_dien_thoai,
dia_chi,
xa_phuong,
huyen_quan,
id_tinh_thanh,
vai_tro
)
VALUES (
'nguyenvana@gmail.com',
'$2a$12$bIlMeYu4wYSQBQY/IDYfeODaLw47qaoJRMcNukFjV0nqFppUSd9Ue',
-- nguyenvana
'Nguyễn Văn A',
'0987654321',
'459 đường Sư Vạn Hạnh',
'P.12',
'Q.10',
29,
'client'
);
-- add data to credit_card
INSERT INTO credit_card
VALUES (
1,
'NGUYEN VAN A',
'1111222233334444',
'01/25',
'012'
);
-- add data to san_pham
INSERT INTO
san_pham(
ten,
album,
mo_ta,
gia_goc,
khuyen_mai,
so_luong,
ngay_nhap,
ton_kho,
danh_gia,
phan_loai,
thuong_hieu
)
VALUES (
'Máy tính xách tay Apple MacBook Pro MR9R2',
'1808315',
'- CPU: Core i5 (2.3 GHz)
- Màn hình: 13.3"" (2560 x 1600), không cảm ứng
- RAM: 8GB LPDDR3 2133MHz
- Đồ họa: Intel Iris Plus Graphics 650
- Lưu trữ: 512GB SSD
- Hệ điều hành: macOS
- Pin: Pin liền',
49890000,
2100000,
10,
'2022-01-01',
8,
4,
'Máy tính xách tay',
'APPLE'
), (
'Máy in laser trắng đen HP M607N',
'19010091',
'- Máy in Laser trắng đen
- Tạo các văn bản sắc nét, chữ in màu đen đậm nét
- Khởi động và in nhanh, tiết kiệm năng lượng',
26724000,
2480000,
10,
'2022-01-02',
9,
5,
'Thiết bị ngoại vi',
'HP'
), (
'Chuột gaming không dây Logitech G903 Hero',
'191004344',
'- Chuột chơi game không dây Lightspeed G903
- Kết nối không dây Lightspeed
- Cảm biến HERO 16K DPI tối đa lên đến 16.000
- Thiết kế đối xứng, nút bấm có thể lập trình lên đến 11 nút',
3790000,
801000,
10,
'2022-03-01',
10,
5,
'Thiết bị ngoại vi',
'LOGITECH'
), (
'Bàn phím cơ Logitech Gaming G813',
'191005936',
'- Bàn phím cơ
- Kết nối: USB
- Switch: GL Tactile
- Phím chức năng: Có',
4699000,
1410000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Thiết bị ngoại vi',
'LOGITECH'
), (
'Máy tính bảng Apple iPad Pro MHR83ZA/A',
'210403621',
'- Chính hãng, mới 100%, nguyên seal
- Màn hình: 12.9"(diagonal) mini-LED backlit Multi‑Touch display with IPS
- Camera sau: 12MP, 10MP
- Camera trước: 12MP
- CPU: Apple M1
- Bộ nhớ: 512GB
- RAM: 8GB
- Hệ điều hành: IOS',
42990000,
3840000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính bảng',
'APPLE'
), (
'Máy tính để bàn Lenovo IdeaCentre AIO 3 22ITL6 F0G500AGVN',
'211110867',
'- CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40 GHz - 4.20 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 2 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, hỗ trợ tối đa 16GB)
- Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD
- Bàn phím + Chuột không dây',
21390000,
5400000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính để bàn',
'LENOVO'
), (
'Máy tính xách tay HP OMEN 16-b0123TX 4Y0W6PA',
'211205928',
'- CPU: Intel Core i7-11800H
- Màn hình: 16.1" IPS (2560 x 1440), 165Hz
- RAM: 2 x 16GB DDR4 3200MHz
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 / Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 2 x 512GB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Pin: 6 cell 83 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.3 kg',
61990000,
4400000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính xách tay',
'HP'
), (
'Tay cầm gamepad không dây MSI GC30 V2',
'220200134',
'- Pin 600 mAh Li-ion, kéo dài 8 giờ
- Hệ điều hành tương thích Windows 10 / Android 4.1 trở lên
- Động cơ rung kép bên trong
- Công tắc bền bỉ với cảm giác tuyệt vời',
1090000,
91000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Thiết bị ngoại vi',
'MSI'
), (
'Máy tính xách tay MSI Vector GP76 12UGS',
'220202046',
'- CPU: Intel Core i7-12700H
- Màn hình: 17.3" IPS (1920 x 1080), 360Hz
- RAM: 2 x 8GB DDR4 3200MHz
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti 6GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphics
- Lưu trữ: 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Pin: 4 cell 65 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.9 kg',
57990000,
3790000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính xách tay',
'MSI'
), (
'Máy tính xách tay Dell Alienware M15 R6 P109F001CBL',
'220202631',
'- CPU: Intel Core i7-11800H
- Màn hình: 15.6" WVA (2560 x 1440), 240Hz
- RAM: 2 x 16GB DDR4 3200MHz
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 / Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Pin: 6 cell 86 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.7 kg',
64990000,
4600000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính xách tay',
'DELL'
), (
'Màn hình LCD MSI PRO MP271QP',
'220303296',
'- Kích thước: 27" (2560 x 1440), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4',
6690000,
400000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Thiết bị ngoại vi',
'MSI'
), (
'Máy tính xách tay ACER Predator Triton 500 SE PT516-52s-75E3 NH.QFQSV.001',
'220401032',
'- CPU: Intel Core i7-12700H
- Màn hình: 16" IPS (2560 x 1600), 240Hz
- RAM: 16GB LPDDR5
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti 8GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphics
- Lưu trữ: 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Pin: 4 cell 99 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.4 kg',
69990000,
6000000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Máy tính xách tay',
'ACER'
), (
'Điện thoại ASUS ROG Phone 5S ZS676KS-1A111WW',
'220402991',
'- Chính hãng, mới 100%, nguyên seal
- Màn hình: 6.78 inch
- Camera sau: 64MP, 13MP, 5MP
- Camera trước: 24MP
- CPU: Snapdragon 888 Plus
- Bộ nhớ: 128GB
- RAM: 8GB
- Hệ điều hành: Android',
16990000,
700000,
10,
'2022-01-01',
10,
5,
'Điện thoại di động',
'ASUS'
), (
'Tai nghe Over-ear Asus ROG Delta S Animate',
'220403053',
'- Kiểu Over-ear
- Kết nối USB 2.0, USB Type-C
- Kiểu kết nối: Tai nghe có dây
- Đèn LED Có
- Microphone Có
- Kích thước driver 50 mm
- Trở kháng 32 ohms
- Tần số phản hồi 20 ~ 40000 Hz',
5790000,
591000,
10,
'2022-01-01',
10,
1,
'Thiết bị ngoại vi',
'ASUS'
), (
'Máy tính xách tay Lenovo Legion 7 16ACHg6 82N600NSVN',
'220503223',
'- CPU: AMD Ryzen 9 5900HX
- Màn hình: 16" IPS (2560 x 1600), 165Hz
- RAM: 2 x 16GB DDR4 3200MHz
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3080 16GB GDDR6 / AMD Radeon Graphics
- Lưu trữ: 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Pin: 4 cell Pin liền
- Khối lượng: 2.5 kg',
79990000,
1000000,
10,
'2022-01-01',
10,
2,
'Máy tính xách tay',
'LENOVO'
), (
'Máy tính xách tay ASUS ROG Zephyrus G15 GA503RW-LN100W',
'220503385',
'- CPU: AMD Ryzen 7 6800HS
- Màn hình: 15.6" IPS (2560 x 1440), 240Hz
- RAM: 1 x 16GB, 16GB Onboard DDR5 4800MHz
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070Ti 8GB GDDR6 / AMD Radeon 680M
- Lưu trữ: 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Pin: 4 cell 90 Wh
- Khối lượng: 1.9 kg',
65990000,
1000000,
10,
'2022-01-01',
9,
3,
'Máy tính xách tay',
'ASUS'
);
-- add data to nhan_xet
INSERT INTO nhan_xet
VALUES (
1,
1,
4,
'Chất lượng sản phẩm tốt.'
), (1, 2, 5, NULL), (1, 3, 5, NULL), (1, 4, 5, NULL), (1, 5, 5, NULL), (1, 6, 5, NULL), (1, 7, 5, NULL), (1, 8, 5, NULL), (1, 9, 5, NULL), (1, 10, 5, NULL), (1, 11, 5, NULL), (1, 12, 5, NULL), (1, 13, 5, NULL), (1, 14, 1, NULL), (1, 15, 2, NULL), (1, 16, 3, NULL);
-- add data to gio_hang
INSERT INTO gio_hang VALUES (1, 6, 100000, 40089000, 'Q.10', 29);
-- add data to chi_tiet_gio_hang
INSERT INTO chi_tiet_gio_hang
VALUES (1, 2, 1, 24244000, 24244000), (1, 3, 2, 2989000, 5978000), (1, 4, 3, 3289000, 9867000);
-- add data to nguoi_nhan
INSERT INTO
nguoi_nhan (
ho_ten,
so_dien_thoai,
dia_chi,
xa_phuong,
huyen_quan,
id_tinh_thanh,
ghi_chu
)
VALUES (
'Trần Thị B',
'0123456789',
'103 đường Nguyễn Hữu Dật',
'P.Hoà Cường Bắc',
'Q.Hải Châu',
14,
'Hàng dễ vỡ'
), (
'Nguyễn Văn A',
'0987654321',
'459 đường Sư Vạn Hạnh',
'P.12',
'Q.10',
29,
NULL
);
-- add data to don_hang
INSERT INTO
don_hang (
ngay_dat,
ngay_nhan,
tong_gio_hang,
chi_phi_van_chuyen,
giam_gia,
tong_don_hang,
phuong_thuc_thanh_toan,
trang_thai,
id_khach_hang,
id_nguoi_nhan
)
VALUES (
'2022-08-01',
'2022-08-08',
119824000,
20000,
0,
119844000,
'Chuyển khoản',
'Đã giao',
1,
1
), (
'2022-09-01',
NULL,
64990000,
0,
0,
64990000,
'Tiền mặt',
'Đang giao',
1,
2
);
-- add data to chi_tiet_don_hang
INSERT INTO chi_tiet_don_hang
VALUES (1, 1, 2, 47790000, 95580000), (1, 2, 1, 24244000, 24244000), (2, 16, 1, 64990000, 64990000);
-- add data to thu_phan_hoi
INSERT INTO
thu_phan_hoi (
ho_ten,
thu_dien_tu,
chu_de,
noi_dung
)
VALUES (
'Lê Văn C',
'levanc@gmail.com',
'Dịch vụ',
'Nhân viên tư vấn chưa tận tình.'
);
-- add data to theo_doi
INSERT INTO theo_doi(thu_dien_tu) VALUES ('nguyenvana@gmail.com');